--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ period of time chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nai nịt
:
Adjust one's clothes securely
+
dũng sĩ
:
valiant man
+
chẳng bõ
:
Not to be worth-while
+
bước nhảy vọt
:
Bound, leapTiến những bước nhảy vọtTo advance by leaps and bounds
+
alarm-clock
:
đồng hồ báo thức